Đọc nhanh: 著书立说 (trứ thư lập thuyết). Ý nghĩa là: để viết một cuốn sách nâng cao lý thuyết của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 著书立说 khi là Thành ngữ
✪ để viết một cuốn sách nâng cao lý thuyết của một người (thành ngữ)
to write a book advancing one's theory (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 著书立说
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 他 立志 成为 著名 的 老生
- Anh ấy quyết tâm trở thành lão sinh nổi tiếng.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 他 著作 了 很多 书籍
- Anh ấy đã viết nhiều sách.
- 请照 说明书 操作
- Xin hãy thao tác theo hướng dẫn sử dụng.
- 这本 是 著名 的 纬书
- Cuốn này là sách vĩ nổi tiếng.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 商品 用法 可 看 说明书
- Cách dùng của hàng hoá có thể xem sách hướng dẫn.
- 这 本书 是 一部 皇皇 巨著
- Cuốn sách này là một tác phẩm vĩ đại.
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- 请参阅 产品 说明书
- Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 他 编著 了 一本 有趣 的 书
- Anh ấy đã biên soạn ra một cuốn sách thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 著书立说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 著书立说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
立›
著›
说›