Đọc nhanh: 仪仗 (nghi trượng). Ý nghĩa là: nghi trượng; đồ nghi trượng (vũ khí, quạt, dù, cờ... mà đội hộ vệ mang theo khi vua, quan lại đi tuần hành thời xưa); võng giá, nghi trượng; đồ nghi trượng (đội bảo vệ mang vũ khí khi cử hành đại lễ của quốc gia hoặc đón tiếp khách nước ngoài Cũng chỉ băng cờ, biểu ngữ, mô hình ngày nay). Ví dụ : - 威严的仪仗队 đội danh dự uy nghiêm. - 检阅仪仗队。 duyệt đội quân danh dự
Ý nghĩa của 仪仗 khi là Danh từ
✪ nghi trượng; đồ nghi trượng (vũ khí, quạt, dù, cờ... mà đội hộ vệ mang theo khi vua, quan lại đi tuần hành thời xưa); võng giá
古代帝王、官员等外出时护卫所持的旗帜、伞、扇、武器等
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 检阅 仪仗队
- duyệt đội quân danh dự
✪ nghi trượng; đồ nghi trượng (đội bảo vệ mang vũ khí khi cử hành đại lễ của quốc gia hoặc đón tiếp khách nước ngoài Cũng chỉ băng cờ, biểu ngữ, mô hình ngày nay)
国家举行大典或迎接外国贵宾时护卫所持的武器也指游行队伍前 列举着的较大的旗帜、标语、图表、模型等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪仗
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 打硬仗
- đánh một trận đánh ác liệt.
- 打败仗
- thua trận
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 每仗 都 充满 了 危险
- Mỗi trận chiến đều đầy ắp nguy hiểm.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 仗势欺人
- cậy thế ức hiếp người khác; chó cậy thế chủ.
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 仗恃 豪门
- dựa vào gia đình giàu sang.
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 检阅 仪仗队
- duyệt đội quân danh dự
- 国王 的 仪仗队 很 壮观
- Đội nghi trượng của nhà vua rất hoành tráng.
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
- 总统 抵达 时 检阅 了 仪仗队
- Khi Tổng thống đến, ông kiểm tra đội gác đồn.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仪仗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仪仗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仗›
仪›