Đọc nhanh: 以行 (dĩ hành). Ý nghĩa là: Tên tự của Trương Quốc Dụng, danh sĩ triều Minh Mệnh. Xem Dụng.. Ví dụ : - 长江下游可以行驶万吨轮船。 Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
Ý nghĩa của 以行 khi là Danh từ
✪ Tên tự của Trương Quốc Dụng, danh sĩ triều Minh Mệnh. Xem Dụng.
- 长江下游 可以 行驶 万吨 轮船
- Hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以行
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 即 请批示 , 以便 遵行
- xin phê ngay cho, để tiện thi hành theo.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 这个 办法 很 好 , 可以 参照 仿行
- biện pháp này rất tốt, có thể tham khảo làm theo.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 你 可以 去 租 自行车
- Bạn có thể đi thuê xe đạp.
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 这次 旅行 总算 如愿以偿
- Chuyến đi này cuối cùng đã thành hiện thực.
- 你 可以 报销 旅行 费用
- Bạn có thể hoàn trả chi phí chuyến đi.
- 以壮行色
- tạo ra khí thế trước lúc xuất phát
- 欧元 在 银行 可以 兑换
- Euro có thể đổi tại ngân hàng.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 他 被 警察 拘捕 , 控以 强行进入 他人 住宅 的 罪名
- Anh ta bị cảnh sát bắt giữ vì tội đột nhập trái phép vào nhà người khác.
- 活动 以 问答 形式 进行
- Hoạt động tổ chức dưới dạng hỏi đáp.
- 在 举行 葬礼 以前 尸体 被 放在 棺材 里
- Trước khi tổ chức đám tang, xác chết được đặt trong quan tài.
- 毕业 以来 , 他 一直 在 旅行
- Kể từ khi tốt nghiệp, anh ấy luôn đi du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
行›