付款通知 fùkuǎn tōngzhī

Từ hán việt: 【phó khoản thông tri】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "付款通知" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phó khoản thông tri). Ý nghĩa là: lệnh trả tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 付款通知 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 付款通知 khi là Danh từ

lệnh trả tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付款通知

  • - 通知 tōngzhī 亚伯 yàbó

    - Tôi sẽ cho Abe biết.

  • - 通告 tōnggào 周知 zhōuzhī

    - thông báo cho mọi người biết

  • - 我们 wǒmen yào 挨家挨户 āijiāāihù 通知 tōngzhī

    - Chúng ta phải thông báo lần lượt từng nhà.

  • - qǐng 刷卡 shuākǎ 付款 fùkuǎn

    - Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.

  • - 以上 yǐshàng 通令 tōnglìng 公告 gōnggào 全体 quántǐ 公民 gōngmín 周知 zhōuzhī

    - cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết

  • - běn 价格 jiàgé àn yuè 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Giá này có thể trả theo từng tháng.

  • - zhe 通知书 tōngzhīshū

    - Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.

  • - 书面通知 shūmiàntōngzhī

    - thông báo bằng văn bản.

  • - 大家 dàjiā 凭票 píngpiào 付款 fùkuǎn

    - Mọi người căn cứ vào phiếu trả tiền nhé.

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng yǒu 首付款 shǒufùkuǎn le

    - Chúng tôi đã có khoản thanh toán trước.

  • - yóu 银行 yínháng 垫付 diànfù 货款 huòkuǎn

    - ngân hàng ứng tạm khoản tiền mua hàng hoá.

  • - jiāng 一百元 yìbǎiyuán 定金 dìngjīn 其余 qíyú 款项 kuǎnxiàng zài 交货 jiāohuò shí 付讫 fùqì

    - Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng

  • - yòng 电话 diànhuà 通知 tōngzhī 最为 zuìwéi 省事 shěngshì

    - thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.

  • - 互通 hùtōng 款曲 kuǎnqǔ

    - tâm tình cùng nhau.

  • - 缓期 huǎnqī 付款 fùkuǎn

    - hoãn thời gian trả nợ

  • - 付出 fùchū 现款 xiànkuǎn

    - Trả tiền mặt

  • - 公司 gōngsī 颁发 bānfā 紧急通知 jǐnjítōngzhī

    - Công ty ban bố thông báo khẩn.

  • - 另行通知 lìngxíngtōngzhī

    - thêm một thông báo khác.

  • - 贷款人 dàikuǎnrén 支付 zhīfù 20 万元 wànyuán de 贷款 dàikuǎn 滞纳金 zhìnàjīn

    - Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.

  • - 我会 wǒhuì 通知 tōngzhī 会议 huìyì de 时间 shíjiān

    - Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 付款通知

Hình ảnh minh họa cho từ 付款通知

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 付款通知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao