Đọc nhanh: 高价物 (cao giá vật). Ý nghĩa là: châu.
Ý nghĩa của 高价物 khi là Danh từ
✪ châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高价物
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 高贵 人物
- nhân vật sang trọng
- 物价上涨 让 人 苦恼
- Giá cả tăng lên khiến người ta khổ sở.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 开价 太高
- hét giá cao.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 这 价格 未免 有点 高
- Giá này có phần hơi cao.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 高层 人物
- nhân vật cao cấp
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 这件 文物 价值 很 高
- Vật cổ này có giá trị rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高价物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高价物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
物›
高›