Đọc nhanh: 仓皇出逃 (thương hoàng xuất đào). Ý nghĩa là: chạy trốn trong một cơn hoảng sợ lớn (thành ngữ).
Ý nghĩa của 仓皇出逃 khi là Danh từ
✪ chạy trốn trong một cơn hoảng sợ lớn (thành ngữ)
to run off in a great panic (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓皇出逃
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 仓皇出逃
- hoảng hốt chạy trốn
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 逃出 魔掌
- thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
- 皇上 今日 出 宫门 了
- Hoàng thượng hôm nay xuất cung rồi.
- 许多 犯人 逃出 了 监狱
- Nhiều tù nhân đã trốn khỏi nhà tù.
- 出外 逃生
- chạy thoát thân ra ngoài.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 但 我们 逃不出 去 了
- Nhưng chúng ta không thể ra khỏi đây.
- 找到 最近 的 出口 逃生
- Tìm lối ra gần nhất để thoát thân.
- 犯人 试图 潜逃 出 监狱
- Tội phạm cố gắng trốn thoát khỏi nhà tù.
- 他 九死一生 才 逃出来
- Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 皇帝 出行 , 左右 簇拥
- Hoàng đế vi hành, tùy tùng vây quanh.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仓皇出逃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仓皇出逃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
出›
皇›
逃›