Đọc nhanh: 仓库交货 (thương khố giao hoá). Ý nghĩa là: Giao hàng tại kho.
Ý nghĩa của 仓库交货 khi là Danh từ
✪ Giao hàng tại kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓库交货
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 请 从 仓库 发货
- Vui lòng gửi hàng từ kho.
- 粮食 储存 在 仓库
- Lương thực được cất trữ trong kho.
- 那有 一座 大 仓库
- Có một nhà kho lớn ở đó.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 粮食 屯 在 仓库 里
- Lương thực được tích trữ trong kho.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 明天 我 去 仓库 提货
- Ngày mai tôi đi kho lấy hàng.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 里 有 很多 货物
- Trong kho có rất nhiều hàng hóa.
- 退货 已经 送回 仓库 了
- Hàng trả lại đã được gửi về kho.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 窃贼 把 失火 的 仓库 里 的 货物 都 偷走 了
- Kẻ trộm đã lấy cắp toàn bộ hàng hóa trong kho bị cháy.
- 我们 很 可能 需要 五个 新 仓库 给 新 的 零售店 备货
- Chúng tôi có khả năng cần 5 nhà kho mới để chứa các cửa hàng bán lẻ mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仓库交货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仓库交货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
仓›
库›
货›