Đọc nhanh: 谷仓 (cốc thương). Ý nghĩa là: kho thóc; vựa thóc; lẫm thóc, vựa lúa; khu nông nghiệp điển hình, kho đụn.
Ý nghĩa của 谷仓 khi là Danh từ
✪ kho thóc; vựa thóc; lẫm thóc
贮藏粮食的木制或水泥制库
✪ vựa lúa; khu nông nghiệp điển hình
一个提供其它地区大部分食物、生产谷物的典型农业区
✪ kho đụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷仓
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 稻谷 有 很多 芒
- Lúa có rất nhiều râu.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 簸谷
- sàng thóc
- 幽谷
- thung lũng tối tăm
- 秕谷 子
- thóc lép
- 我姓 谷
- Tôi họ Cốc.
- 斢 谷种
- đổi giống lúa
- 谷秕 子
- thóc lép
- 晒谷 坪上 有 很多 稻谷
- Trên sân phơi có rất nhiều lúa.
- 耪 谷子
- bừa đất gieo hạt.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谷仓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谷仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
谷›