Đọc nhanh: 今夜 (kim dạ). Ý nghĩa là: tối nay, đêm nay. Ví dụ : - 就在今夜? Đêm nay có thể là đêm?
Ý nghĩa của 今夜 khi là Danh từ
✪ tối nay
this evening
✪ đêm nay
tonight
- 就 在 今夜
- Đêm nay có thể là đêm?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今夜
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 夜晚 的 森林 很 冥
- Khu rừng ban đêm rất tối tăm.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 就 在 今夜
- Đêm nay có thể là đêm?
- 他 今晚 要 值夜班
- Tối nay anh ấy phải trực ca đêm.
- 我 今天 换 到 夜班
- Hôm nay tôi chuyển sang làm ca đêm.
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 的 晦夜 寂静
- Đêm tối hôm nay tĩnh mịch.
- 今夜 月色 婵娟
- Đêm nay ánh trăng rất đẹp.
- 昨夜 睡得 晚 , 今早 想 赖床
- Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 今夜 狮子 睡着 了
- Con sư tử ngủ đêm nay
- 今天 是 农历 的 望 月夜
- Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.
- 今天 夜里 还有 一趟 车
- Tối nay vẫn còn một chuyến xe.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今夜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今夜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
夜›