人造奶油 rénzào nǎiyóu

Từ hán việt: 【nhân tạo nãi du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "人造奶油" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhân tạo nãi du). Ý nghĩa là: bơ thực vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 人造奶油 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 人造奶油 khi là Danh từ

bơ thực vật

margarine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造奶油

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • - 奶奶 nǎinai shì 一个 yígè 和蔼 héǎi de rén

    - Bà là một người rất hiền hòa.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - luó 奶奶 nǎinai shì 一个 yígè hěn 善良 shànliáng de rén

    - Bà La là một người rất lương thiện.

  • - 人要 rényào 知福 zhīfú 惜福 xīfú zài 造福 zàofú

    - Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc

  • - 那枚 nàméi 宝石 bǎoshí 肯定 kěndìng shì 人造 rénzào 宝石 bǎoshí

    - Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.

  • - 这种 zhèzhǒng 酸乳酪 suānrǔlào hán 人造 rénzào 香料 xiāngliào huò 著色 zhùsè

    - Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.

  • - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • - 油烟 yóuyān qiāng rén

    - khói dầu làm người sặc.

  • - 桌椅 zhuōyǐ 还是 háishì 白茬 báichá qǐng 人油 rényóu 一油 yīyóu

    - bàn ghế chưa sơn, phải nhờ người ta đến sơn thôi.

  • - yǒu 奶油 nǎiyóu 起司 qǐsī ma

    - Bạn có kem pho mát nào không?

  • - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • - 油烟 yóuyān qiāng rén le

    - Khói dầu nghẹt thở chết người.

  • - 劳动 láodòng 人民 rénmín 具有 jùyǒu 非凡 fēifán de 创造力 chuàngzàolì

    - Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.

  • - 劳动 láodòng 人民 rénmín shì 历史 lìshǐ de 创造者 chuàngzàozhě

    - Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.

  • - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • - 有人 yǒurén jiāng 工业 gōngyè 用油 yòngyóu 混充 hùnchōng 食用油 shíyòngyóu 贩售 fànshòu 真是 zhēnshi 黑心肠 hēixīncháng

    - Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác

  • - wèi 人民 rénmín 造福 zàofú

    - mang lại hạnh phúc cho nhân dân

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 人造奶油

Hình ảnh minh họa cho từ 人造奶油

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人造奶油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao