Đọc nhanh: 人选 (nhân tuyển). Ý nghĩa là: người được chọn; người chọn lựa. Ví dụ : - 适当人选。 người chọn lựa thích hợp.. - 决定秘书长的人选。 quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
Ý nghĩa của 人选 khi là Danh từ
✪ người được chọn; người chọn lựa
为一定目的挑选出来的人
- 适当 人选
- người chọn lựa thích hợp.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人选
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 适当 人选
- người chọn lựa thích hợp.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 班上 计划 义卖 糖果 , 推选 凯特 为 主持人
- Lớp dự định tổ chức bán đồ ngọt từ thiện và bầu chọn Kate làm người dẫn chương trình.
- 撤换 人选
- tuyển người mới thay thế người cũ.
- 选自 《 人民日报 》
- tuyển từ nhân dân Nhật báo.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
- 在 选举 中有 几位 候选人 落标
- trong đợt tuyển chọn, có một vài vị được đề cử bị thất bại.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 特定 的 人选
- Người được tuyển chọn đặc biệt.
- 决定 秘书长 的 人选
- quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 遴选 德才兼备 的 人 担任 领导 干部
- chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo.
- 公司 简选 优秀 的 人才
- Công ty chọn nhân tài ưu tú.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 老师 说 他 将要 从 我们 中选 一个 人作 他 的 助手
- Giáo viên nói rằng ông ấy sẽ chọn một người từ trong số chúng ta làm trợ lý của mình.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
选›