Đọc nhanh: 人尽其材 (nhân tần kì tài). Ý nghĩa là: cũng được viết 人盡其才 | 人尽其才, sử dụng hết tài năng của một người, mọi người đều cống hiến hết sức mình.
Ý nghĩa của 人尽其材 khi là Thành ngữ
✪ cũng được viết 人盡其才 | 人尽其才
also written 人盡其才|人尽其才
✪ sử dụng hết tài năng của một người
employ one's talent to the fullest
✪ mọi người đều cống hiến hết sức mình
everyone gives of their best
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人尽其材
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 侥人 身材 很 矮小
- Người lùn có dáng người rất thấp bé.
- 他 说 爱 我 , 其实 他 爱 很多 人
- Anh ấy nói yêu tôi, thực ra anh ấy yêu đầy người.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 其概 令人 佩
- Khí phách của hắn khiến người ta ngưỡng mộ.
- 从 众人 中拔 其 尤 很 难
- Thật khó để chọn ra những người nổi bật nhất từ mọi người.
- 有 其他人 在场 这项 特免 权 就 失效
- Sự hiện diện của một bên thứ ba sẽ không phát huy đặc quyền.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 工人 割 钢材
- Công nhân cắt thép.
- 尽 先 照顾 老年人
- ưu tiên chiếu cố đến người già.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 人尽其才 , 物尽其用
- sử dụng hết tài năng của con người, phát huy hết tác dụng của cải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人尽其材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人尽其材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
其›
尽›
材›