人字洞 rén zì dòng

Từ hán việt: 【nhân tự động】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "人字洞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhân tự động). Ý nghĩa là: Khu khảo cổ học đồ đá cũ Renzidong tại Fanchang , An Huy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 人字洞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 人字洞 khi là Danh từ

Khu khảo cổ học đồ đá cũ Renzidong tại Fanchang 繁昌 , An Huy

Renzidong palaeolithic archaeological site at Fanchang 繁昌 [Fán chāng], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人字洞

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - bèi 家中 jiāzhōng 长辈 zhǎngbèi le 人家 rénjiā

    - Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.

  • - 洞达 dòngdá 人情世故 rénqíngshìgù

    - hiểu rõ nhân tình

  • - 珍爱 zhēnài 这幅 zhèfú 轻易 qīngyì 示人 shìrén

    - anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.

  • - 革命 gémìng 人民 rénmín de 字典 zìdiǎn zhōng 没有 méiyǒu 屈服 qūfú 这个 zhègè

    - Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.

  • - 说话 shuōhuà yào 咬字儿 yǎozìér 别人 biérén cái 听得懂 tīngdedǒng

    - Nói chuyện phải nói cho rõ chữ thì người khác mới hiểu được.

  • - 洞里 dònglǐ 黑得 hēidé 怕人 pàrén

    - trong hang tối om, khiếp quá.

  • - yóu 经管人 jīngguǎnrén 签字 qiānzì 盖章 gàizhāng

    - do người phụ trách ký tên đóng dấu.

  • - 名人字画 míngrénzìhuà

    - tranh chữ của danh nhân.

  • - 年轻人 niánqīngrén 我们 wǒmen gèng 常用 chángyòng 那个 nàgè

    - Bạn nghĩ rằng những người trẻ tuổi sử dụng từ đó nhiều hơn chúng ta thực tế.

  • - 中国 zhōngguó rén 过年 guònián 忌讳 jìhuì shuō

    - Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.

  • - 上面 shàngmiàn 还有 háiyǒu 价签 jiàqiān 价签 jiàqiān shàng de 数字 shùzì 高得 gāodé 惊人 jīngrén

    - Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.

  • - 代表 dàibiǎo duì 新人 xīnrén de 美好 měihǎo 祝福 zhùfú

    - Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.

  • - guò le 十字路口 shízìlùkǒu liǎng 人才 réncái 道别 dàobié

    - qua ngã tư này, hai người mới chia tay.

  • - 过去 guòqù 别人 biérén zǒng de 名字 míngzi 开玩笑 kāiwánxiào

    - Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.

  • - 主人 zhǔrén 拿出 náchū 纪念册 jìniàncè lái qǐng 来宾 láibīn 题字 tízì

    - chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.

  • - ràng 工人 gōngrén 墙上 qiángshàng de dòng 补上 bǔshàng

    - Ông ấy yêu cầu công nhân vá lỗ hổng trên tường.

  • - rén dōu 下地干活 xiàdìgànhuó le 村子 cūnzi 空洞洞 kōngdòngdòng de

    - mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.

  • - 艸字 cǎozì 让人 ràngrén 难以 nányǐ 阅读 yuèdú

    - Chữ viết cẩu thả làm khó đọc.

  • - 沃伦 wòlún yòng 写字板 xiězìbǎn jiā 病人 bìngrén 切开 qièkāi le

    - Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 人字洞

Hình ảnh minh họa cho từ 人字洞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人字洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao