Đọc nhanh: 人去楼空 (nhân khứ lâu không). Ý nghĩa là: những con chim đã bay, mọi người đã đi và nơi đó trống rỗng (thành ngữ), nơi vắng vẻ.
Ý nghĩa của 人去楼空 khi là Thành ngữ
✪ những con chim đã bay
the birds have flown
✪ mọi người đã đi và nơi đó trống rỗng (thành ngữ)
the people are gone and the place is empty (idiom)
✪ nơi vắng vẻ
the place is deserted
✪ khung cảnh của một nơi hoang vắng mang những người bạn cũ trong tâm trí
the sight of a deserted place brings old friends to mind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人去楼空
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 使人 低回 不忍 离去
- làm cho lưu luyến không thể ra đi.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 你 爱 帮 不 帮 , 我 可以 去 找 别人
- Bạn có muốn giúp tôi hay không, tôi cũng có thể tìm người khác.
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 抽空 她 就 会 回去 宁亲
- Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.
- 湖岸 空寂 无 人
- bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
- 车间 有人 病 了 , 他 就 去 顶班
- trong phân xưởng có người bệnh, anh ấy đi nhận ca hộ rồi.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 空中楼阁
- lầu cao giữa trời.
- 她 因为 失去 亲人 而 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.
- 人 都 下地干活 去 了 , 村子 里 空洞洞 的
- mọi người đều ra đồng cả rồi, trong thôn thật vắng vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人去楼空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人去楼空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
去›
楼›
空›