Đọc nhanh: 入去楼空 (nhập khứ lâu không). Ý nghĩa là: buồng không.
Ý nghĩa của 入去楼空 khi là Thành ngữ
✪ buồng không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入去楼空
- 抽空 她 就 会 回去 宁亲
- Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 空中楼阁
- lầu cao giữa trời.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 你 有 空儿 去 吃 午饭 吗 ?
- Bạn có thời gian rảnh đi ăn trưa không?
- 平时 我 有 空儿 就 去 爬山
- Bình thường tôi có thời gian sẽ đi leo núi.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 小猫 上楼去 了
- Chú mèo con lên lầu rồi.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他 的 收入 相当于 去年 的 两倍
- Thu nhập của anh ấy gấp đôi so với năm ngoái.
- 遁入空门 ( 出家 为 僧尼 )
- xuất gia đi tu.
- 平 上去 入
- Bình, thượng, khứ, nhập (bốn thanh của tiếng Hán).
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 沿着 楼梯 爬上去
- Dọc theo cầu thang bò lên
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入去楼空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入去楼空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
去›
楼›
空›