亵昵 xiè nì

Từ hán việt: 【tiết nật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亵昵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết nật). Ý nghĩa là: quen thuộc (tức là thô lỗ), Khiếm nhã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亵昵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亵昵 khi là Động từ

quen thuộc (tức là thô lỗ)

familiar (i.e. rude)

Khiếm nhã

irreverent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亵昵

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - de 昵称 nìchēng hěn 好听 hǎotīng

    - Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 昵称 nìchēng

    - Tôi thích biệt danh này.

  • - de 昵称 nìchēng shì 小明 xiǎomíng

    - Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.

  • - 亲昵 qīnnì

    - thân thiết.

  • - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亵昵

Hình ảnh minh họa cho từ 亵昵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亵昵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Nì , Zhì
    • Âm hán việt: Chức , Nật , Nặc , Nễ
    • Nét bút:丨フ一一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASP (日尸心)
    • Bảng mã:U+6635
    • Tần suất sử dụng:Trung bình