狎昵 xiánì

Từ hán việt: 【hiệp nật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狎昵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hiệp nật). Ý nghĩa là: suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ, gạ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狎昵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狎昵 khi là Tính từ

suồng sã; cợt nhả; xàm xỡ

过分亲近而态度轻佻

gạ

勾结某种势力, 或引诱人做不正当的事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狎昵

  • - ` 亲爱 qīnài de shì 亲昵 qīnnì

    - "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.

  • - de 昵称 nìchēng hěn 好听 hǎotīng

    - Biệt danh của cô ấy nghe rất hay.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 昵称 nìchēng

    - Tôi thích biệt danh này.

  • - de 昵称 nìchēng shì 小明 xiǎomíng

    - Biệt danh của anh ấy là Tiểu Minh.

  • - 亲昵 qīnnì

    - thân thiết.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狎昵

Hình ảnh minh họa cho từ 狎昵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狎昵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Nì , Zhì
    • Âm hán việt: Chức , Nật , Nặc , Nễ
    • Nét bút:丨フ一一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASP (日尸心)
    • Bảng mã:U+6635
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWL (大竹田中)
    • Bảng mã:U+72CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp