Đọc nhanh: 亵黩 (tiết độc). Ý nghĩa là: báng bổ, tục tĩu.
Ý nghĩa của 亵黩 khi là Động từ
✪ báng bổ
to blaspheme
✪ tục tĩu
to profane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亵黩
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 亵语
- lời nói tục tĩu.
- 亵慢
- khinh nhờn.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 黩武
- lạm dụng vũ lực; hiếu chiến
- 黪 黩
- đục ngầu; đen kịt
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 猥亵
- tục tĩu.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 亵渎
- khinh nhờn.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亵黩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亵黩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亵›
黩›