亵黩 xiè dú

Từ hán việt: 【tiết độc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亵黩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết độc). Ý nghĩa là: báng bổ, tục tĩu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亵黩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亵黩 khi là Động từ

báng bổ

to blaspheme

tục tĩu

to profane

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亵黩

  • - 穷兵黩武 qióngbīngdúwǔ

    - hiếu chiến

  • - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • - 黩武 dúwǔ

    - lạm dụng vũ lực; hiếu chiến

  • - cǎn

    - đục ngầu; đen kịt

  • - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亵黩

Hình ảnh minh họa cho từ 亵黩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亵黩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFJNK (田火十弓大)
    • Bảng mã:U+9EE9
    • Tần suất sử dụng:Thấp