亵渎 xièdú

Từ hán việt: 【tiết độc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亵渎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiết độc). Ý nghĩa là: khinh nhờn; không tôn trọng; báng bổ. Ví dụ : - . Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亵渎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亵渎 khi là Động từ

khinh nhờn; không tôn trọng; báng bổ

轻慢;不尊敬

Ví dụ:
  • - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亵渎

  • - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • - 渎犯 dúfàn

    - xúc phạm; phạm vào

  • - 沟渎 gōudú

    - mương rãnh

  • - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • - 渎职罪 dúzhízuì

    - tội không làm tròn trách nhiệm.

  • - 渎职 dúzhí 行为 xíngwéi

    - hành vi không làm tròn nhiệm vụ

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • - 他们 tāmen de 谈话 tánhuà zhōng 充满 chōngmǎn le fàn 神灵 shénlíng de 言词 yáncí

    - Trong cuộc trò chuyện của họ, đầy đủ những lời nói xúc phạm đến các thần linh.

  • - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亵渎

Hình ảnh minh họa cho từ 亵渎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亵渎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJNK (水十弓大)
    • Bảng mã:U+6E0E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình