Đọc nhanh: 京口区 (kinh khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Jingkou của thành phố Trấn Giang 鎮江市 | 镇江市 , Giang Tô.
✪ Quận Jingkou của thành phố Trấn Giang 鎮江市 | 镇江市 , Giang Tô
Jingkou district of Zhenjiang city 鎮江市|镇江市 [Zhèn jiāng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京口区
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京口区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京口区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
区›
口›