Đọc nhanh: 产品需求文档 (sản phẩm nhu cầu văn đương). Ý nghĩa là: product requirements document(PRD) PRD: Sản phẩm yêu cầu tài liệu.
Ý nghĩa của 产品需求文档 khi là Danh từ
✪ product requirements document(PRD) PRD: Sản phẩm yêu cầu tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品需求文档
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 高档 产品
- hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 新 产品 需要 推广 渠道
- Sản phẩm mới cần có kênh quảng bá.
- 晚到 的 产品 更 符合 需求
- Sản phẩm đến sau phù hợp hơn với nhu cầu.
- 我们 需要 输出 更 多 的 产品
- Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.
- 我能 满足 对 该 产品 的 需求
- Tôi có thể đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm này.
- 我们 需要 创意 一个 新 产品
- Chúng ta cần sáng tạo ra một sản phẩm mới.
- 这个 产品 大致 符合 市场需求
- Sản phẩm này cơ bản đáp ứng nhu cầu thị trường.
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 你们 的 产品 符合 我们 的 要求
- Sản phẩm của các bạn phù hợp với tiêu chuẩn của chúng tôi.
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 调节 产量 满足 需求
- Điều tiết sản lượng đáp ứng nhu cầu.
- 我们 需要 创建 一个 营销 战斗 来 推销 这个 产品
- Chúng ta cần tạo ra một chiến dịch tiếp thị để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm này.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 产品需求文档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 产品需求文档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
文›
档›
求›
需›