Đọc nhanh: 交接场地 (giao tiếp trường địa). Ý nghĩa là: Bàn giao mặt bằng. Ví dụ : - 交接场地装修状况 Tình trạng bàn giao mặt
Ý nghĩa của 交接场地 khi là Danh từ
✪ Bàn giao mặt bằng
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交接场地
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 痛痛快快 地玩 一场
- chơi cho đã đời
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 他 忻悦 地 接受
- Anh ấy chấp nhận một cách vui mừng.
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 这场 事故 带来 了 交通拥堵
- Tai nạn này đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 该地 交通 便利
- Nơi đó giao thông thuận tiện.
- 陆地 交通 十分 便利
- Giao thông đất liền rất thuận tiện.
- 这里 地处 两省 之交
- Ở đây nằm ở ranh giới của hai tỉnh.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 观众 接二连三 地 走向 体育场
- khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交接场地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交接场地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
地›
场›
接›