Đọc nhanh: 交接群 (giao tiếp quần). Ý nghĩa là: nhóm trao đổi.
Ý nghĩa của 交接群 khi là Danh từ
✪ nhóm trao đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交接群
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 我们 下午 三点 接班 , 晚 十一点 交班
- ba giờ chiều chúng tôi nhận ca, mười một giờ đêm chúng tôi giao ca.
- 夏秋 交接 的 季节
- khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu.
- 接壤 ( 交界 )
- giao giới.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 领导 干部 跟 来访 的 群众 接谈
- cán bộ lãnh đạo đến tiếp chuyện với quần chúng.
- 领导 应该 多 跟 群众 接触
- Lãnh đạo nên tiếp xúc nhiều với quần chúng.
- 结 细绳 、 绸带 或 粗绳 等 材料 交织 而 形成 的 紧密 联接
- Liên kết chặt chẽ bằng việc kết hợp các vật liệu như dây thừng, dây lụa hoặc dây thô.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 政委 一再 交代 我们 要 照顾 群众利益
- chính uỷ nhiều lần dặn dò chúng tôi phải chú ý đến lợi ích của quần chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交接群
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交接群 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
接›
群›