Đọc nhanh: 些小 (ta tiểu). Ý nghĩa là: một ít; một tý, nhỏ; ít. Ví dụ : - 些小感慨。 một chút cảm khái.
Ý nghĩa của 些小 khi là Danh từ
✪ một ít; một tý
一点儿
- 些小 感慨
- một chút cảm khái.
✪ nhỏ; ít
少量;小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 些小
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 你 何苦 为 这些 小事 烦恼 ?
- Cậu cần gì phải lo mấy chuyện nhỏ này?
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 请 让 他们 小心 搬运 仪器 . 这些 货物 必须 小心 搬运
- Yêu cầu họ vận chuyển cẩn thận máy móc thiết bị. Những đồ vật này bắt buộc phải vận chuyển cẩn thận.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 李白 的 诗 有 哪些 小学生 都 背 得 滚光 烂熟
- Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.
- 远处 影影绰绰 地有 一些 小山
- Xa xa có mấy ngọn núi lờ mờ.
- 从 小路 走要 近 便 一些
- đi đường tắt gần dễ đi hơn một chút.
- 弟 这里 有些 小 礼物
- Đệ có chút quà nhỏ tặng anh.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 这些 小 错误 可以 忽略不计
- Những lỗi nhỏ này có thể bỏ qua không tính.
- 她 无暇 计及 这些 小事
- Cô ấy không có thời gian suy nghĩ những việc nhỏ nhặt này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 些小
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 些小 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm些›
⺌›
⺍›
小›