Đọc nhanh: 五角大楼 (ngũ giác đại lâu). Ý nghĩa là: ngũ giác đài; lầu năm góc (trụ sở của Bộ Quốc Phòng Mỹ).
Ý nghĩa của 五角大楼 khi là Danh từ
✪ ngũ giác đài; lầu năm góc (trụ sở của Bộ Quốc Phòng Mỹ)
美国国防部的办公大楼,外形为五角形,常用做美国国防部的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五角大楼
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 崭新 的 大楼
- toà nhà mới xây
- 大楼 的 走 道 窄
- hành lang toà nhà rất hẹp.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 我们 的 朋友 遍及 五大洲
- Bạn bè của chúng tôi ở khắp năm châu.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 豌豆 角 很 肥大
- hạt đậu hoà lan này rất to.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 大楼 的 底层 是 商店
- tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
- 距离 大概 五百米 余
- Khoảng cách khoảng hơn năm trăm mét.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 大楼 的 设计 非常 现代
- Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 他 在 对面 的 办公大楼 里
- Anh ấy đang ngồi trong một tòa nhà văn phòng bên kia đường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五角大楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五角大楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
大›
楼›
角›