Đọc nhanh: 五角形 (ngũ giác hình). Ý nghĩa là: Hình năm góc.
Ý nghĩa của 五角形 khi là Danh từ
✪ Hình năm góc
pentagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五角形
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 弦 是 三角形 关键
- Cạnh huyền là yếu tố quan trọng của tam giác.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 这个 图形 有 两个 直角
- Hình này có hai góc vuông.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 我们 追查 的 五角星
- Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
- 他 是 这部 电影 的 主角
- Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五角形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五角形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
形›
角›