Đọc nhanh: 亚克力 (á khắc lực). Ý nghĩa là: acrylic (từ mượn), xem thêm 壓克力 | 压克力.
Ý nghĩa của 亚克力 khi là Danh từ
✪ acrylic (từ mượn)
acrylic (loanword)
✪ xem thêm 壓克力 | 压克力
see also 壓克力|压克力 [yākèlì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚克力
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 这 是 我 最 爱 吃 的 巧克力
- Đây là sô cô la yêu thích của tôi.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 把 巧克力 匀 给 弟弟 几块 好 吗 ?
- Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?
- 极力 克服困难
- cố hết sức khắc phục khó khăn.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 巧克力 的 上面 要 香草 旋
- Sô cô la với một vòng xoáy vani.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 我 喜欢 吃 巧克力 饼干
- Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 我 不 喜欢 吃 黑 巧克力
- Tôi không thích ăn sô cô la đen.
- 我 嗜 吃 巧克力
- Tôi rất thích ăn sô cô la.
- 毅力 帮助 他 克服困难
- Nhờ có ý chí, anh ấy đã vượt qua khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亚克力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亚克力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
克›
力›