Đọc nhanh: 云浮市 (vân phù thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Vân Phủ thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc.
✪ Thành phố cấp tỉnh Vân Phủ thuộc tỉnh Quảng Đông 廣東省 | 广东省 ở miền nam Trung Quốc
Yunfu prefecture level city in Guangdong province 廣東省|广东省 [Guǎng dōng shěng] in south China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云浮市
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 市面 繁荣
- bộ mặt phồn vinh của thành phố.
- 浮荣 不足 念
- Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 浮云 在 空中 游移
- mây bay qua bay lại trên bầu trời.
- 浮云 飘然而过
- mây trôi lướt qua.
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 云浮市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 云浮市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
市›
浮›