Đọc nhanh: 二次方程 (nhị thứ phương trình). Ý nghĩa là: phương trình bậc hai.
Ý nghĩa của 二次方程 khi là Danh từ
✪ phương trình bậc hai
所含未知数的最高次数为二的方程,如x2+2x+1=0二次方程两个根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二次方程
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 这次 横渡 , 泳程 五公里
- vượt sông lần này, cự li bơi 5km.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 这次 突破 是 医学界 的 里程碑
- Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.
- 这次 成功 是 一个 重要 的 里程碑
- Thành công này là một cột mốc quan trọng.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 这 是 他 第二次 参加 比赛
- Đây là lần thứ hai anh ấy tham gia cuộc thi.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 我 没 让 他 二次 辨认
- Tôi đã không đưa anh ta qua lần thứ hai.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二次方程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二次方程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
方›
次›
程›