Đọc nhanh: 方程组 (phương trình tổ). Ý nghĩa là: (toán học.) phương trình đồng thời, hệ phương trình.
Ý nghĩa của 方程组 khi là Danh từ
✪ (toán học.) phương trình đồng thời
(math.) simultaneous equations
✪ hệ phương trình
system of equations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方程组
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 货物 的 销售 流程 是 由 甲方 决定
- Quy trình tiêu thụ của hàng hóa là do bên A quyết định.
- 这个 工程 是 地方 管理
- Công trình này do địa phương quản lí.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 老师 让 我们 解 这些 方程
- Thầy giáo bảo chúng tôi giải những phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
- 汽车 让 工程师 组装 好 了
- Xe hơi được kỹ sư lắp ráp xong.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方程组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方程组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm方›
程›
组›