Đọc nhanh: 习染 (tập nhiễm). Ý nghĩa là: tiêm nhiễm; nhiễm phải, thói xấu; tập quán xấu, tập nhiễm.
✪ tiêm nhiễm; nhiễm phải
沾染 (不良习惯)
✪ thói xấu; tập quán xấu
坏习惯
✪ tập nhiễm
因接触而受到不良的影响
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习染
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 妹妹 正在 学习 弹钢琴
- Em gái tôi đang học chơi piano.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 他 染上 了 抽烟 的 习惯
- Anh ấy đã mắc thói quen hút thuốc.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 习染
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 习染 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
染›
Nhiễm
Truyền Nhiễm
nhiễm; nhiễm phảitiêm nhiễm (do tiếp xúc mà bị ảnh hưởng không tốt); nhuốm; tập nhiễmvấybợtẩm nhiễm
tiêm nhiễm; nhuốm (người hoặc sự vật trong một thời gian dài tiếp xúc thường xuyên với những thói quen trong cuộc sống thì sẽ dần dần bị ảnh hưởng, thường chỉ cái xấu)
thấm; thấm ướtthấm nhuần