Đọc nhanh: 乌孜别克族 (ô tư biệt khắc tộc). Ý nghĩa là: dân tộc U-dơ-bếch (dân tộc thiểu số ở Tân Cương, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 乌孜别克族 khi là Danh từ
✪ dân tộc U-dơ-bếch (dân tộc thiểu số ở Tân Cương, Trung Quốc)
中国少数民族之一,分布在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌孜别克族
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 我 就 给 你 林肯 家 的 别克
- Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 别 担心 , 您 会 很快 习惯 义乌 的 生活
- Đừng lo lắng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở Nghĩa Ô.
- 我们 应该 克服 对 别人 的 偏见
- Chúng ta nên khắc phục thành kiến đối với người khác.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌孜别克族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌孜别克族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
克›
别›
孜›
族›