Đọc nhanh: 丽星噪鹛 (lệ tinh táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cười Bhutan (Trochalopteron imbricatum).
Ý nghĩa của 丽星噪鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim cười Bhutan (Trochalopteron imbricatum)
(bird species of China) Bhutan laughingthrush (Trochalopteron imbricatum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽星噪鹛
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 夜晚 的 星星 很 美丽
- Những ngôi sao về đêm thật đẹp.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 她 就是 我们 公认 的 明星 , 美丽 而 乐于 奉献 的 雪花
- Cô ấy là minh tinh được chúng tôi công nhận, một bông hoa tuyết xinh đẹp luôn vui vẻ cống hiến.
- 星星 在 明朗 的 夜空 中 闪耀着 美丽 的 光芒
- Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丽星噪鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丽星噪鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
噪›
星›
鹛›