Đọc nhanh: 主接线电图 (chủ tiếp tuyến điện đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ nối dây mạch chính (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 主接线电图 khi là Danh từ
✪ sơ đồ nối dây mạch chính (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主接线电图
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 这部 电影 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主接线电图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主接线电图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
图›
接›
电›
线›