Đọc nhanh: 主修 (chủ tu). Ý nghĩa là: Chính (dùng với chuyên ngành, khoa; môn; khoá học trong trường học); học chính, chuyên ngành. Ví dụ : - 他的主修课程是什么? Khóa học chính của anh ấy là gì?
Ý nghĩa của 主修 khi là Tính từ
✪ Chính (dùng với chuyên ngành, khoa; môn; khoá học trong trường học); học chính, chuyên ngành
- 他 的 主修 课程 是 什么 ?
- Khóa học chính của anh ấy là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主修
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 修筑 码头
- xây dựng bến cảng.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 整修 底片
- sửa bản phim.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 修改 个人 主项
- Chỉnh sữa trang cá nhân
- 他 的 主修 课程 是 什么 ?
- Khóa học chính của anh ấy là gì?
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主修
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主修 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
修›