Đọc nhanh: 丰满区 (phong mãn khu). Ý nghĩa là: Huyện Fengman của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm.
✪ Huyện Fengman của thành phố Cát Lâm 吉林市, tỉnh Cát Lâm
Fengman district of Jilin city 吉林市, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰满区
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 她 的 屁股 很 丰满
- Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.
- 这 只 鸟 的 羽毛 非常 丰满
- Lông vũ của con chim này rất dày.
- 小鸟 已经 长 的 羽毛丰满 了
- Chú chim nhỏ đã mọc đầy đủ lông vũ.
- 丰满
- sung túc
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 她 的 身材 很 丰满
- Thân hình của cô ấy rất đầy đặn.
- 秋收 后 , 粮仓 变得 丰满
- Sau vụ thu hoạch, các kho thóc trở nên đầy ắp.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 她 的 胸怀 丰满
- Vòng một của cô ấy đầy đặn.
- 今年 的 果园 果实 丰满
- Năm nay, vườn cây trái đầy quả.
- 她 的 胸部 很 丰满
- Vòng một của cô ấy rất đầy đặn.
- 她 丰满 的 身材 非常 性感
- Thân hình đầy đặn của cô ấy rất gợi cảm.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰满区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰满区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
区›
满›