Đọc nhanh: 临夏市 (lâm hạ thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Linxia ở tỉnh tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc.
✪ Thành phố cấp quận Linxia ở tỉnh tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc
Linxia county level city in Linxia Hui autonomous prefecture 臨夏回族自治州|临夏回族自治州 [Lin2 xià Hui2 zú zì zhì zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临夏市
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 市面 繁荣
- bộ mặt phồn vinh của thành phố.
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 立夏 表示 夏季 来临
- Lập hạ nghĩa là mùa hè sắp đến.
- 昨天 钢材 股市 上 的 股票 被 大量 买进 更 明确 地 预示 了 大选 即将来临
- Số lượng cổ phiếu trên thị trường chứng khoán ngành thép được mua vào một cách đáng kể ngày hôm qua đã rõ ràng dự báo rằng cuộc bầu cử sắp tới.
- 随着 每个 夏季 的 临近 雨 越来越 大
- Mỗi mùa hè đến gần, mưa càng lúc càng nặng hạt hơn.
- 夏令 商品 已 投放市场
- hàng hoá mùa hè đã tung ra thị trường.
- 夏天 的 西瓜 已经 上市 了
- Dưa hấu mùa hè đã bắt đầu bán ra.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临夏市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临夏市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
夏›
市›