Đọc nhanh: 中纤精浆机 (trung tiêm tinh tương cơ). Ý nghĩa là: máy tinh bột sợi vừa.
Ý nghĩa của 中纤精浆机 khi là Danh từ
✪ máy tinh bột sợi vừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中纤精浆机
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 飞机 从 空中 落下来
- máy bay hạ cánh.
- 她 把 纸飞机 扔上去 空中
- Cô ấy ném máy bay giấy lên không trung.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他学 中 文学 精了
- Anh ấy đã học tiếng Trung rất thành thạo.
- 飞机 被 击中 的 敌机 掉 在 海里 了
- máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中纤精浆机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中纤精浆机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
机›
浆›
精›
纤›