Đọc nhanh: 中筋面粉 (trung cân diện phấn). Ý nghĩa là: bột mì đa dụng, bột làm bánh bao và mì.
Ý nghĩa của 中筋面粉 khi là Danh từ
✪ bột mì đa dụng
all-purpose flour
✪ bột làm bánh bao và mì
flour for making dumplings and noodles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中筋面粉
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 粉饰门面
- trang hoàng cửa hàng.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 那面 旗帜 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 我 和 面粉 做 蛋糕
- Tôi trộn bột mì làm bánh.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 我们 的 良善 面中 也 有 瑕疵
- Có một số điều tốt trong điều tồi tệ nhất của chúng ta
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 中午 吃 面条儿 , 可以 吗 ?
- Buổi trưa ăn mì nhé, được không?
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 再 把 面条 一条 一条 摆入 盘中
- Bỏ từng sợi mì vào trong đĩa ra
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 深 水池 中水 的 表面 能 产生 波纹
- Bề mặt nước ở hồ nước sâu có thể tạo ra những gợn sóng.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 地面 中间 突然 塌下
- Giữa mặt đất đột nhiên lún xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中筋面粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中筋面粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
筋›
粉›
面›