Đọc nhanh: 中档灰底白 (trung đương hôi để bạch). Ý nghĩa là: (In bao bì) Giấy huidibai chất lượng trung bình.
Ý nghĩa của 中档灰底白 khi là Danh từ
✪ (In bao bì) Giấy huidibai chất lượng trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中档灰底白
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 我 明白 了 其中 的 道理
- Tôi đã hiểu được đạo lý trong đó.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 白底 红花
- Nền trắng hoa đỏ.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 灰白 的 炊烟
- khói bếp xám trắng
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中档灰底白
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中档灰底白 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
底›
档›
灰›
白›