Đọc nhanh: 非医用气垫 (phi y dụng khí điếm). Ý nghĩa là: Ðệm lót khí; không dùng cho mục đích y tế Ðệm lót hơi; không dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 非医用气垫 khi là Danh từ
✪ Ðệm lót khí; không dùng cho mục đích y tế Ðệm lót hơi; không dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用气垫
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 所谓 团结 并非 一团和气
- cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 意气用事
- làm theo tình cảm
- 莫非 他 真的 生气 了 ?
- Chẳng lẽ anh ấy thật sự tức giận?
- 有些 小 炊具 非但 没有 用处 反而 碍事
- Một số dụng cụ nấu ăn nhỏ không chỉ vô ích mà còn cản trở.
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 牛毛 刷子 非常 耐用
- Bàn chải lông bò rất bền.
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非医用气垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非医用气垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
垫›
气›
用›
非›