中情局 zhōngqíngjú

Từ hán việt: 【trung tình cục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "中情局" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trung tình cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ, CIA, viết tắt cho | . Ví dụ : - Tôi đã học ở CIA

Xem ý nghĩa và ví dụ của 中情局 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ, CIA

US Central Intelligence Agency, CIA

Ví dụ:
  • - 中情局 zhōngqíngjú 学到 xuédào le 一件 yījiàn

    - Tôi đã học ở CIA

viết tắt cho 中央情報局 | 中央情报局

abbr. for 中央情報局|中央情报局 [ZhōngyāngQing2bàojú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中情局

  • - 他们 tāmen 心中 xīnzhōng 蕴藏 yùncáng zhe 极大 jídà de 爱国热情 àiguórèqíng

    - Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.

  • - 他们 tāmen shì 真实 zhēnshí 生活 shēnghuó zhōng de 情侣 qínglǚ

    - Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.

  • - 爱情 àiqíng zài 时间 shíjiān zhōng 消失 xiāoshī

    - Tình yêu đã tan biến theo thời gian.

  • - 爱情 àiqíng zhōng zuì 容易 róngyì 喜新 xǐxīn 忘旧 wàngjiù de 三大 sāndà 星座 xīngzuò

    - Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu

  • - 胸中 xiōngzhōng 充塞着 chōngsèzhe 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng

    - lòng tràn đầy niềm vui sướng.

  • - 请速 qǐngsù jiāng 详情 xiángqíng 电告 diàngào 中央 zhōngyāng

    - xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.

  • - 小心 xiǎoxīn 陷入 xiànrù 那局 nàjú zhōng

    - Cẩn thận rơi vào trong cái bẫy đó.

  • - 七夕节 qīxījié shì 中国 zhōngguó de 情人节 qíngrénjié

    - Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.

  • - 联调 liándiào de 中央 zhōngyāng 情报局 qíngbàojú ma

    - CIA của FBI?

  • - zài 棋局 qíjú zhōng 布局 bùjú hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.

  • - 中央 zhōngyāng 情报局 qíngbàojú

    - CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.

  • - 别中 biézhōng le de

    - Đừng dính vào cái bẫy của anh ấy.

  • - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 进行 jìnxíng de 初赛 chūsài zhōng 红队 hóngduì yǒu 两名 liǎngmíng 选手 xuǎnshǒu 出局 chūjú yǒu 三名 sānmíng 选手 xuǎnshǒu 进入 jìnrù 复赛 fùsài

    - Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.

  • - 我们 wǒmen 认为 rènwéi shì 一名 yīmíng 退休 tuìxiū de 中央 zhōngyāng 情报局 qíngbàojú 官员 guānyuán

    - Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.

  • - 那位 nàwèi 中央 zhōngyāng 情报局 qíngbàojú 站长 zhànzhǎng 承担 chéngdān le de 探员 tànyuán 谍报 diébào 工作 gōngzuò 失败 shībài de 责任 zérèn

    - Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.

  • - 歌中 gēzhōng 充满 chōngmǎn tóng 真的 zhēnde 感情 gǎnqíng

    - trong bài hát tràn đầy tính ngây thơ chất phác.

  • - 青春 qīngchūn de 激情 jīqíng zài 心中 xīnzhōng 燃烧 ránshāo

    - Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.

  • - zhè 只是 zhǐshì 其中 qízhōng 一局 yījú

    - Đây chỉ là một phần trong đó.

  • - 事情 shìqing hái méi 定局 dìngjú 明天 míngtiān hái 可以 kěyǐ zài 研究 yánjiū

    - sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.

  • - 中情局 zhōngqíngjú 学到 xuédào le 一件 yījiàn

    - Tôi đã học ở CIA

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 中情局

Hình ảnh minh họa cho từ 中情局

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中情局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao