Đọc nhanh: 中情局 (trung tình cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ, CIA, viết tắt cho 中央情報局 | 中央情报局. Ví dụ : - 中情局学到了一件 Tôi đã học ở CIA
✪ Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ, CIA
US Central Intelligence Agency, CIA
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
✪ viết tắt cho 中央情報局 | 中央情报局
abbr. for 中央情報局|中央情报局 [ZhōngyāngQing2bàojú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中情局
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 是 真实 生活 中 的 情侣
- Họ là một cặp đôi ngoài đời thực.
- 爱情 在 时间 中 消失
- Tình yêu đã tan biến theo thời gian.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 小心 陷入 那局 中
- Cẩn thận rơi vào trong cái bẫy đó.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 联调 局 的 中央 情报局 吗
- CIA của FBI?
- 他 在 棋局 中 布局 很 巧妙
- Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 别中 了 他 的 局
- Đừng dính vào cái bẫy của anh ấy.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
- 歌中 充满 童 真的 感情
- trong bài hát tràn đầy tính ngây thơ chất phác.
- 青春 的 激情 在 心中 燃烧
- Ngọn lửa nhiệt huyết tuổi trẻ đang rực cháy trong lòng.
- 这 只是 其中 一局
- Đây chỉ là một phần trong đó.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中情局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中情局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
局›
情›