中巴士 zhōng bāshì

Từ hán việt: 【trung ba sĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "中巴士" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trung ba sĩ). Ý nghĩa là: xe buýt nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 中巴士 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 中巴士 khi là Danh từ

xe buýt nhỏ

minibus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中巴士

  • - 巴士站 bāshìzhàn jiàn

    - Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.

  • - 前面 qiánmiàn yǒu 中巴 zhōngbā

    - Phía trước có xe buýt nhỏ.

  • - shì 莎士比亚 shāshìbǐyà 作品 zuòpǐn zhōng 比较 bǐjiào 少见 shǎojiàn de 中产阶级 zhōngchǎnjiējí 作品 zuòpǐn

    - Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.

  • - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

  • - 战士 zhànshì men 骑马 qímǎ 奔驰 bēnchí zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.

  • - 巴士 bāshì 按时 ànshí 出发 chūfā

    - Xe buýt khởi hành đúng giờ.

  • - 战士 zhànshì men zài 战斗 zhàndòu zhōng 英勇 yīngyǒng 牺牲 xīshēng

    - Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.

  • - 那辆 nàliàng 巴士 bāshì 很大 hěndà

    - Chiếc xe buýt đó rất to.

  • - 刚下 gāngxià 巴士 bāshì le

    - Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.

  • - zài děng 巴士 bāshì lái

    - Tôi đang đợi xe buýt đến.

  • - 巴士 bāshì kāi 很快 hěnkuài

    - Xe buýt chạy rất nhanh.

  • - de 巴士 bāshì 晚点 wǎndiǎn le

    - Xe buýt của tôi trễ giờ rồi.

  • - zuò 巴士 bāshì huò 地铁 dìtiě néng dào 上海 shànghǎi ma

    - Ngồi xe bus hoặc tàu hỏa có thể tới Thượng Hải không?

  • - 這些 zhèxiē 巴士 bāshì dōu 新宿 xīnsù

    - Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.

  • - 我们 wǒmen zuò 巴士 bāshì 北京 běijīng

    - Chúng tôi ngồi xe buýt đi Bắc Kinh.

  • - 巴士 bāshì 司机 sījī 技术 jìshù 娴熟 xiánshú

    - Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.

  • - 巴士 bāshì 座位 zuòwèi 非常 fēicháng 舒适 shūshì

    - Ghế ngồi trên xe buýt rất thoải mái.

  • - 是否 shìfǒu zài 购买 gòumǎi 观光 guānguāng 巴士 bāshì quàn

    - Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?

  • - 一直 yìzhí pǎo zhe 追赶 zhuīgǎn 那辆 nàliàng 巴士 bāshì

    - Cô ấy cứ chạy suốt để đuổi kịp chiếc xe buýt đó.

  • - 中外 zhōngwài 人士 rénshì

    - nhân sĩ trong và ngoài nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 中巴士

Hình ảnh minh họa cho từ 中巴士

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中巴士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao