Đọc nhanh: 空中巴士 (không trung ba sĩ). Ý nghĩa là: Máy bay airbus.
Ý nghĩa của 空中巴士 khi là Danh từ
✪ Máy bay airbus
空中巴士:巴士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中巴士
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空中巴士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空中巴士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
士›
巴›
空›