Đọc nhanh: 中子射线摄影 (trung tử xạ tuyến nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: chụp bức xạ neutron.
Ý nghĩa của 中子射线摄影 khi là Danh từ
✪ chụp bức xạ neutron
neutron radiography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中子射线摄影
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 这张 桌子 个子 适中
- Chiếc bàn này có kích thước trung bình.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 我 的 烛光 把 他 细长 的 影子 投射 在 了 墙上
- Ánh sáng của ngọn nến in dáng người mảnh khảnh của anh ấy lên tường.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 水中 的 影子 很 清晰
- Bóng dưới nước rất rõ nét.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中子射线摄影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中子射线摄影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
子›
射›
影›
摄›
线›