Đọc nhanh: 中古汉语 (trung cổ hán ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Trung Trung (ngôn ngữ học).
Ý nghĩa của 中古汉语 khi là Danh từ
✪ Tiếng Trung Trung (ngôn ngữ học)
Middle Chinese (linguistics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中古汉语
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 蜀 乃川 中 一 古国
- Nước Thục là một nước cổ ở vùng Tứ Xuyên.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 汉语 是 其中 一种
- Tiếng Trung là một trong số đó.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 汉语 中有 很多 量词
- Trong tiếng Trung có nhiều lượng từ.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 我 在 何宁 外语 中心 学习 汉语
- Tội học tiếng Trung tại trung tâm ngoại ngữ Hà Ninh
- 禸在 现代汉语 中 少见
- "Nhựu" ít thấy trong tiếng Hán hiện đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中古汉语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中古汉语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
古›
汉›
语›