Đọc nhanh: 个税 (cá thuế). Ý nghĩa là: thuế thu nhập cá nhân (viết tắt cho 個人所得稅 | 个人所得税).
Ý nghĩa của 个税 khi là Danh từ
✪ thuế thu nhập cá nhân (viết tắt cho 個人所得稅 | 个人所得税)
personal income tax (abbr. for 個人所得稅|个人所得税)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个税
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 这个 苹果 让给 弟弟 吧
- Quả táo này để lại cho em trai đi.
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 这个 工厂 欠税 400 万
- Nhà máy này nợ thuế 4 triệu đồng.
- 这个 月 必须 完清 税款
- Tháng này phải nộp đủ tiền thuế.
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 这个 总金额 包括 税费 吗 ?
- Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
- 总统 上个星期 否决 了 减税 法案
- Tổng thống đã từ chối dự luật giảm thuế vào tuần trước.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
税›