丫挺 yā tǐng

Từ hán việt: 【a đĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丫挺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a đĩnh). Ý nghĩa là: (Phương ngữ Bắc Kinh) khốn nạn, chết tiệt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丫挺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丫挺 khi là Danh từ

(Phương ngữ Bắc Kinh) khốn nạn

(Beijing dialect) bastard

chết tiệt

damned

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫挺

  • - de 饮食 yǐnshí tǐng 平衡 pínghéng

    - Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 挺脱 tǐngtuō

    - con ngựa này thật khoẻ mạnh.

  • - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • - 地板 dìbǎn 挺光 tǐngguāng

    - Sàn nhà đã được lau trơn bóng.

  • - 现在 xiànzài tǐng pàng de

    - Anh ấy bây giờ khá thảnh thơi.

  • - zhè 房子 fángzi 看着 kànzhe 挺污 tǐngwū

    - Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.

  • - 堵墙 dǔqiáng tǐng 犀固 xīgù

    - Bức tường đó khá kiên cố.

  • - 这些 zhèxiē 粗笨 cūbèn 家具 jiājù 搬运 bānyùn 起来 qǐlai tǐng 费劲 fèijìn

    - những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.

  • - 挺身 tǐngshēn 反抗 fǎnkàng

    - đứng ra chống lại

  • - 此事 cǐshì 办得 bàndé tǐng tuǒ de

    - Việc này được xử lý khá ổn thỏa.

  • - 这人 zhèrén tǐng néng 钻营 zuānyíng de

    - Người này rất giỏi dựa dẫm.

  • - 形象 xíngxiàng àn tǐng

    - Hình tượng của tôi cao lớn.

  • - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • - 枪法 qiāngfǎ tǐng yǒu 准头 zhǔntou

    - bắn rất chính xác.

  • - 这种 zhèzhǒng zuò 出来 chūlái de fàn tǐng 肉头 ròutóu

    - loại gạo này nấu rất mềm.

  • - de 个头儿 gètouer tǐng gāo de

    - Chiều cao của anh ấy khá cao.

  • - 这个 zhègè 想法 xiǎngfǎ tǐng 可以 kěyǐ de

    - Ý tưởng này khá được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丫挺

Hình ảnh minh họa cho từ 丫挺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丫挺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao