严禁滑冰 Yánjìn huábīng

Từ hán việt: 【nghiêm cấm hoạt băng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "严禁滑冰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiêm cấm hoạt băng). Ý nghĩa là: No Skating ! Cấm trượt băng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 严禁滑冰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 严禁滑冰 khi là Động từ

No Skating ! Cấm trượt băng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严禁滑冰

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 滑冰 huábīng

    - Em gái tôi đang học trượt băng.

  • - 门禁森严 ménjìnsēnyán

    - gác cổng nghiêm ngặt.

  • - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • - 掌握 zhǎngwò 滑冰 huábīng 技巧 jìqiǎo 很难 hěnnán

    - Nắm bắt được kỹ thuật trượt tuyết rất khó.

  • - 冬天 dōngtiān 滑冰 huábīng gāi duō 好玩儿 hǎowáner a

    - Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!

  • - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • - 严禁 yánjìn 走私 zǒusī

    - nghiêm cấm buôn lậu.

  • - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • - 这里 zhèlǐ 严禁 yánjìn 喧哗 xuānhuá

    - Chỗ này cấm ồn ào.

  • - 国家 guójiā 严禁 yánjìn 烟土 yāntǔ

    - Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.

  • - 建筑工地 jiànzhùgōngdì 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa

  • - 花样滑冰 huāyànghuábīng

    - Nhiều kiểu trượt băng.

  • - 穿着 chuānzhe 冰鞋 bīngxié zài 冰上 bīngshàng 快速 kuàisù 滑行 huáxíng

    - anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.

  • - 不会 búhuì 滑冰 huábīng

    - Tôi không biết trượt băng.

  • - 热中于 rèzhōngyú 滑冰 huábīng

    - thích trượt băng.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 滑冰 huábīng

    - Tôi rất thích trượt băng.

  • - 兵卒 bīngzú men 包围 bāowéi 京城 jīngchéng 开始 kāishǐ 严禁 yánjìn 出入 chūrù

    - Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.

  • - 严禁 yánjìn zài 考场 kǎochǎng shàng chāo

    - Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.

  • - 河上 héshàng de bīng 已经 yǐjīng 禁得住 jīndezhù rén zǒu le

    - băng đóng trên sông có thể chịu nổi người đi qua.

  • - 保护区 bǎohùqū nèi 严禁 yánjìn 盗猎 dàoliè 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 严禁滑冰

Hình ảnh minh họa cho từ 严禁滑冰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严禁滑冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao