Đọc nhanh: 严禁滑冰 (nghiêm cấm hoạt băng). Ý nghĩa là: No Skating ! Cấm trượt băng.
Ý nghĩa của 严禁滑冰 khi là Động từ
✪ No Skating ! Cấm trượt băng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严禁滑冰
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 掌握 滑冰 技巧 很难
- Nắm bắt được kỹ thuật trượt tuyết rất khó.
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 这里 严禁 喧哗
- Chỗ này cấm ồn ào.
- 国家 严禁 烟土
- Nhà nước cấm tuyệt đối thuốc phiện.
- 建筑工地 严禁烟火
- công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa
- 花样滑冰
- Nhiều kiểu trượt băng.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 我 不会 滑冰
- Tôi không biết trượt băng.
- 热中于 滑冰
- thích trượt băng.
- 我 很 喜欢 滑冰
- Tôi rất thích trượt băng.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 严禁 在 考场 上 钞
- Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.
- 河上 的 冰 已经 禁得住 人 走 了
- băng đóng trên sông có thể chịu nổi người đi qua.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严禁滑冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严禁滑冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
冰›
滑›
禁›