Đọc nhanh: 两会 (lưỡng hội). Ý nghĩa là: Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc và Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
Ý nghĩa của 两会 khi là Danh từ
✪ Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc và Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc
National People's Congress and Chinese People's Political Consultative Conference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两会
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 安排 不周 , 两个 会 撞车 了
- sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 我们 的 会议 在 两 小时 之后
- Cuộc họp của chúng tôi sau hai giờ nữa.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 连任 两届 工会主席
- liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 这种 会议 参加 不 参加 两可
- cuộc họp này, tham gia hay không tham gia cái nào cũng được.
- 他 就 会 这 两下子 , 别的 本事 没有
- anh ấy có được kỹ năng này nhưng cái khác thì không có.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 会谈 导向 两国关系 的 正常化
- hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 展览会 延期 两天 结束
- Triển lãm dời hai ngày sau kết thúc.
- 会议 上 有 两位 组长
- Trong cuộc họp có hai tổ trưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 两会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 两会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm两›
会›